Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rơn
miệt mài
hợm
nệ
cam
bóp miệng
đành
chôn chân
nấp bóng
đắm say
chuyên chú
cải dạng
kênh kiệu
nong nả
làm cao
bớt miệng
co ro
sà
hình dong
chắt bóp
lạy
bóp bụng
bấm bụng
quýnh
rút ruột
chí chết
chủ
che
ẩn
chen
mua việc
giả danh
ẩn dật
bé miệng
báo thù
ngắm vuốt
hóa trang
chơi trội
trốn
lăn lộn
tự sát
lên mặt
hỉ xả
giải trí
thích nghi
thích ứng
quyền nghi
đành phận
rạc cẳng
sưởi nắng
hạ mình
tự quyết
cam phận
hú hí
lụi cụi
dằn lòng
nương náu
ra sức
giữ rịt
phá giới
more...