Jump to user comments
- (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look
- Hình dung chải chuốt
A wellgroomed appearance, a spruce appearance
- See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself
- Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai
It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like