Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hedge-hop
/'hedʤhɔp/
Jump to user comments
nội động từ
  • (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại
Related search result for "hedge-hop"
Comments and discussion on the word "hedge-hop"