Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heather
/'heðə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây thạch nam
IDIOMS
  • to take to the heather
    • (Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Related search result for "heather"
Comments and discussion on the word "heather"