Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heart-healthy
Jump to user comments
Adjective
  • (thức ăn) có hàm lượng thấp chất béo, natri, và các thành phần có thể làm tăng nguy bị các bệnh về tim khác
Related search result for "heart-healthy"
Comments and discussion on the word "heart-healthy"