Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heal
/hi:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
    • to heal someone of a disease
      chữa cho ai khỏi bệnh gì
  • hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
    • to heal a rift
      hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
  • dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
nội động từ
  • lành lại (vết thương)
Related words
Related search result for "heal"
Comments and discussion on the word "heal"