Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
head-on
/'hed'ɔn/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
    • a head-on collision
      sự đâm đầu vào nhau
    • to meet (strike) head-on
      đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào
Related search result for "head-on"
Comments and discussion on the word "head-on"