Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
head-on
/'hed'ɔn/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
a head-on collision
sự đâm đầu vào nhau
to meet (strike) head-on
đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào
Related search result for
"head-on"
Words pronounced/spelled similarly to
"head-on"
:
headman
head-money
head-on
heathen
Hadean
Words contain
"head-on"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu
đứng đầu
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
nhức óc
more...
Comments and discussion on the word
"head-on"