Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hayseed
/'heisi:d/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt cỏ
  • vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch
Related words
Related search result for "hayseed"
Comments and discussion on the word "hayseed"