Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
havre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) vũng, cảng
  • (nghĩa bóng, (văn học)) chỗ náu mình, chỗ yên thân
Related search result for "havre"
Comments and discussion on the word "havre"