Jump to user comments
tính từ
- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
sự ra đi vội vàng
- hasty growth
sự phát triển mau
- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
- nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng