Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hasten
/'heisn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
  • đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
  • vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
  • đi gấp, đến gấp
Related words
Related search result for "hasten"
Comments and discussion on the word "hasten"