Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hasarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) liều
    • Hasarder sa vie
      liều mạng
  • thử liều; phát biểu liều;
    • Hasarder une démarche
      thử liểu một cuộc vận đồng
    • Hasarder une opinion
      phát biểu liều một ý kiến
Related search result for "hasarder"
Comments and discussion on the word "hasarder"