Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harvester
/'hɑ:vistə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gặt
  • (nông nghiệp) máy gặt
  • (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)
Related search result for "harvester"
Comments and discussion on the word "harvester"