Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hartal
/hɑ:tɑ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn)
Related search result for "hartal"
Comments and discussion on the word "hartal"