Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
- (sử học) áo giáp (của người và ngựa)
IDIOMS
- to go (get) back into harness
- lại lao đầu vào công việc
- in harness
- (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
- to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
ngoại động từ
- khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)