Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
harnais
Jump to user comments
{{harnais}}
danh từ giống đực
  • bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa
    • Harnais de luxe
      bộ yên cương sang trọng
  • (thân mật) quần áo kỳ cục nặng nề
    • harnais d'engrenage
      (cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động
Related search result for "harnais"
Comments and discussion on the word "harnais"