Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hari-kari
/'hærə'kiri/ Cách viết khác : (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản)
Related search result for "hari-kari"
Comments and discussion on the word "hari-kari"