Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harbour
/'hɑ:bə/
Jump to user comments
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
  • bến tàu, cảng
  • (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu
ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
  • chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
    • to harbour a criminal
      chứa chấp một kẻ có tội
  • nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
    • to harbour evil thoughts
      nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa
nội động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
  • bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)
Related words
Related search result for "harbour"
Comments and discussion on the word "harbour"