Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
haploid
Jump to user comments
Adjective
  • (tế bào, hay sinh vật) chỉ có một bộ nhiễm sắc thể đơn
Noun
  • (di truyền học) tế bào, hay sinh vật chỉ có một bộ nhiễm sắc thể
Related words
Related search result for "haploid"
Comments and discussion on the word "haploid"