Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ám ảnh
    • Ce souvenir le hantait
      kỷ niệm ấy ám ảnh anh ta
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lui tới
    • Hanter les artistes
      lui tới các nghệ sĩ
    • Hanter les tripots
      lui tới sòng bạc
Related words
Related search result for "hanter"
Comments and discussion on the word "hanter"