Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hanneton
Jump to user comments
{{hanneton}}{{bọ cách cứng}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) bọ da
  • (nghĩa bóng) người dại dột
    • avoir un hanneton dans le plafond
      (thông tục) có định kiến kỳ quặc
Related search result for "hanneton"
Comments and discussion on the word "hanneton"