Jump to user comments
danh từ
- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
IDIOMS
- hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ
- đáng treo cổ, đáng chết treo
- a hanging look
bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter
một tội ác có thể bị kết án tro cổ