Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handsomeness
/'hænsəmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ đẹp, vẻ đẹp trai
  • sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ
  • lượng lớn, lượng đáng kể
Related search result for "handsomeness"
Comments and discussion on the word "handsomeness"