Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handicraft
/'hændikrɑ:ft/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chấp (trong một cuộc thi)
  • cản trở, gây bất lợi cho
    • to be handicraft ped by ill health
      gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
danh từ
  • nghề thủ công
  • nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
  • đồ thủ công
Related words
Related search result for "handicraft"
Comments and discussion on the word "handicraft"