Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hand-to-mouth
/'hændtə'mauθ/
Jump to user comments
tính từ
  • giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy
    • a hand-to-mouth existence
      cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
Related search result for "hand-to-mouth"
Comments and discussion on the word "hand-to-mouth"