Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hand-to-mouth in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đắp đổi
bụm
bưng
ăn đong
hổ khẩu
giáp lá cà
miệng
bàn tay
chợ
bị sị
buông miệng
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
ngoác
bươm bướm
náu mặt
khâu tay
măng cụt
nhem nhẻm
bé bỏng
hỏi vợ
nhân công
mớm
cũ
che
kim
nộp
chõ
hóng chuyện
bốc vác
mẻ
am hiểu
vú sữa
bóp
chai
há hốc
hồ khẩu
khai khẩu
vàm
mở miệng
hé răng
ngậm
ghé tai
ác mô ni ca
cất miệng
chành
ngậm miệng
mồm
im mồm
mồm miệng
khẩu
khẩu truyền
tiếp
nhỏ dãi
phòng hờ
đầu cánh
bần cố
phật thủ
truyền
thí
nói suông
hùm
sáo mép
chuyển giao
di hận
vợt
trao
dứt khoát
lan can
kế truyền
đỡ đần
giấu tiếng
trao tay
làn
giao ban
dìu
chỉ tay
cầu hôn
chữ ký
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last