Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
halte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dừng lại, nơi dừng lại
  • halte! halte-là!+ đứng lại! (tiếng hô)+ thôi đủ rồi
Related words
Related search result for "halte"
Comments and discussion on the word "halte"