Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
halm
/hɔ:m/ Cách viết khác : (halm) /hɑ:m/
Jump to user comments
danh từ
  • thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)
  • (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)
Related search result for "halm"
Comments and discussion on the word "halm"