Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
halloo
/hə'lu:/
Jump to user comments
thán từ
  • hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
động từ
  • hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
  • xuỵt gọi (chó săn)
IDIOMS
  • don't haloo untill you are out of the wood
    • (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng
Related search result for "halloo"
Comments and discussion on the word "halloo"