Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
half-yearly
/'hɑ:f'jə:li/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • sáu tháng một lần, nửa năm một lần
danh từ
  • tập san ra sáu tháng một kỳ
Related words
Related search result for "half-yearly"
Comments and discussion on the word "half-yearly"