English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nửa đường
- a half-way house
nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)
- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
- half-way measure
những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng
- to meet someone half-way
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai