Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-blood
/'hɑ:fblʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
  • quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
  • người lai
Related search result for "half-blood"
Comments and discussion on the word "half-blood"