French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thở hổn hển
- Haleter après une longue course
thở hổn hển sau một mạch chạy dài
- phì phò
- La locomotive halète
đầu máy xe lửa phì phò
- ngong ngóng chờ đợi
- Tout l'auditoire haletait
toàn thể cử tọa ngong ngóng chờ đợi