Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật pháp, pháp lý) tư cách
    • L'habilité à succéder
      tư cách thừa kế
Related search result for "habilité"
Comments and discussion on the word "habilité"