Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habilement
Jump to user comments
phó từ
  • khéo, khéo léo, khéo tay
    • Peindre habilement
      vẽ khéo
  • khéo, khôn khéo
    • Conduire habilement une négociation
      khôn khéo tiến hành một cuộc thương lượng
Related search result for "habilement"
Comments and discussion on the word "habilement"