Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hợp in Vietnamese - English dictionary
ô hợp
bách hợp
bất hợp hiến
bất hợp lý
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
chợp
chợp mắt
giao hợp
hòa hợp
hợp
hợp âm
hợp ý
hợp đồng
hợp bang
hợp bào
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp hiến
hợp kim
hợp lí
hợp lực
hợp lệ
hợp lưu
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp phần
hợp quần
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
hợp thiện
hợp tuyển
hợp xướng
hỗn hợp
kết hợp
liên hợp
ngẫu hợp
phù hợp
phối hợp
quần hợp
sát hợp
sinh tổng hợp
tái hợp
tập hợp
tổ hợp
tổng hợp
thích hợp
trùng hợp
trường hợp