Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hội kiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói những nhân vật quan trọng gặp nhau để trao đổi ý kiến: Hai chủ tịch đã hội kiến ở Hà Nội.
Related search result for "hội kiến"
Comments and discussion on the word "hội kiến"