Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hỗn thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.
Related search result for "hỗn thực"
Comments and discussion on the word "hỗn thực"