Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồng ngoại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Bức xạ không trông thấy được, thường phát rất nhiều từ những vật nóng, trước khi phát ánh sáng đỏ.
Related search result for "hồng ngoại"
Comments and discussion on the word "hồng ngoại"