Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hốc hác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Gầy giơ xương, trông phờ phạc, mệt mỏi: thức đêm lắm, mặt hốc hác bị ốm mấy hôm mà hốc hác hẳn.
Related search result for "hốc hác"
Comments and discussion on the word "hốc hác"