Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hỏng ăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Không được ăn. 2. Không được việc, không được lợi, thua lỗ.
Related search result for "hỏng ăn"
Comments and discussion on the word "hỏng ăn"