Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hắc in Vietnamese - French dictionary
ăn chắc
đoan chắc
cà nhắc
cân nhắc
cất nhắc
cầm chắc
cứng nhắc
chạm khắc
chắc
chắc ăn
chắc bụng
chắc chân
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc là
chắc lép
chắc mẩm
chắc mỏm
chắc nịch
dao khắc
hà khắc
hắc
hắc ám
hắc ín
hắc búa
hắc bạch
hắc lào
hắc tố
hắc tinh tinh
hắc vận
hăng hắc
khúc khắc
khắc
khắc ảnh
khắc đồng
khắc độ
khắc gỗ
khắc hoạ
khắc kỉ
khắc khổ
khắc khoải
khắc lậu
khắc nghiệt
khắc nung
khắc phục
khắc sâu
khoảnh khắc
nắm chắc
ngay tức khắc
nghiêm khắc
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
phắc
phăng phắc
rắn chắc
tức khắc
tự khắc
thắc mắc
thắc thỏm
thời khắc
thời khắc biểu
thợ khắc
thức nhắc
thơm hắc
tin chắc
tranh khắc
tương khắc
vững chắc
vững chắc
văn khắc
xung khắc
xung khắc