Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
An Khương
An Thương
Đình Trầm Hương
Đồng Thương thấm nước
ốc hương
đại cổ, phú thương
đả thương
Bá Chương
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bát hương
Bát trận tân phương
bình chương
Bình Chương
Bình Khương
Bốc Thương
Bốn lão Thương Sơn
bốn phương
bị thương
Cao Chương
cành thiên hương
công thương
cúc hương
Cúc Phương
cửu chương
cố hương
cố quốc tha hương
Chùa Hương Tích
Chiềng Khương
Chu Hương
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
Chương Mỹ
chương trình
cung, thương
dễ thương
gạch bán phương
gia hương
gia hương
gian thương
giáng hương
giấc hương quan
hay ghét hay thương
hậu phương
hữu sắc vô hương
hữu xạ tự nhiên hương
Hồ Xuân Hương
hồi hương
hội thương
hiến chương
hiệp thương
hoắc hương
huân chương
hung phương
huy chương
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng bày án
hương cả
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hồn
hương hội
hương hoa
hương khói
hương khuê
hương lân
hương lão
hương lửa
hương lửa ba sinh
hương lý
hương liệu
hương ngọc
hương nhu
hương phụ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last