Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hùng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Hùng
anh hùng
điềm hùng
Bình thủy tương phùng
bình thuỷ tương phùng
Bản Phùng
Bảy Hùng
chùng
gian hùng
giải cấu tương phùng
hào hùng
hùng
hùng bi
hùng biện
hùng cứ
hùng cứ
hùng cường
hùng dũng
hùng hậu
hùng hục
hùng hồn
hùng hổ
hùng hoàng
hùng tài
hùng tâm
hùng tráng
hùng vĩ
Hùng Vương
kỳ phùng
khùng
lùng nhùng
lùng thùng
nhùng nhằng
oai hùng
phùng
phản thùng
Quảng Hùng
Sơn Hùng
Sư Hùng
tao phùng
tái thế tương phùng
thì thùng
thùng
thùng thùng
thùng thư
thùng xe
Thất Hùng
thẹn thùng
thị hùng
thị hùng
Thuỵ Hùng
thư hùng
Thượng Phùng
tranh hùng
trùng phùng
trùng phùng
Trực Hùng
tương phùng
tương phùng
Vĩnh Hùng
Việt Hùng
Xuân Hùng
Yên Hùng
yêng hùng