Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hình in Vietnamese - English dictionary
án tử hình
đa hình
đại hình
đề hình
định hình
đội hình
động hình
bộ hình
biến hình
cực hình
chình
chỉnh hình
dị hình
giả hình
hành hình
hình
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình hài
hình họa
hình học
hình hộp
hình lập phương
hình luật
hình mẫu
hình nón
hình nổi
hình nộm
hình nhân
hình nhi thượng học
hình như
hình phạt
hình quạt
hình sự
hình thang
hình thù
hình thế
hình thức
hình thức chủ nghiã
hình thức hoá
hình thể
hình tròn
hình trạng
hình trụ
hình tượng
hữu hình
hiện hình
hoạt hình
khổ hình
luật hình
lưỡng hình
mô hình
ngũ hình
ngục hình
nguyên hình
nhân hình
nhục hình
phình
phình phĩnh
phình phình
tàng hình
tình hình
tạo hình
thành hình
thân hình
thình
thình lình
truyền hình
tượng hình
vô hình