Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héronnier
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) chân cẳng ống sậy, cao lêu nghêu
    • Jambes héronnières
      cẳng ống sậy
danh từ giống cái
  • bãi diệc (nơi diệc tụ lại làm tổ)
  • nơi nuôi diệc
Related search result for "héronnier"
Comments and discussion on the word "héronnier"