French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{con nhím}}{{hérisson}}
danh từ giống đực
- (động vật học) chuột nhím
- (nghĩa bóng) người gai ngạnh
- chông sắt (ở nóc tường để đề phòng kẻ gian trèo qua)
- giá cắm chai (sau khi súc, cho ráo nước)
- (quân sự) cứ điểm lông nhím
- hérisson de mer
(động vật học) như oursin