Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
héo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Khô vì thiếu nước: Chê rau muống héo, lại ôm dưa già (tng); Không có gốc thì cây héo (HCM); Con không cha thì con trễ, cây không rễ thì cây héo (tng).
Related search result for "héo"
Comments and discussion on the word "héo"