Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hémine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) hemin
  • (sử học) hemin (đơn vị đo lường bằng 0, 27 lít)
Related search result for "hémine"
Comments and discussion on the word "hémine"