Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gọi (từ xa)
    • Héler un bâtiment pour l'arraisonner
      (hàng hải) gọi tàu để khám
    • Héler un taxi
      gọi xe tắc xi
Related search result for "héler"
Comments and discussion on the word "héler"